Cây dừa là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Cây dừa (Cocos nucifera) là loài thực vật thuộc họ Cau, phân bố ở vùng nhiệt đới, có giá trị kinh tế, sinh thái và văn hóa quan trọng toàn cầu. Quả dừa cung cấp nước, cơm, dầu, xơ và nhiều sản phẩm chế biến, thích nghi tốt với khí hậu ven biển, góp phần bảo vệ môi trường và sinh kế cộng đồng.

Giới thiệu

Cây dừa (Cocos nucifera L.) là loài thực vật thân gỗ thuộc họ Cau (Arecaceae), phân bố rộng ở vùng nhiệt đới hải đảo và ven biển, được trồng quy mô lớn vì giá trị thực phẩm, công nghiệp và sinh thái. Quả dừa cung cấp nước, cơm, dầu, xơ sợi; lá và thân được sử dụng làm vật liệu xây dựng, thủ công; hệ rễ giúp ổn định bờ biển. Dừa đóng vai trò trụ cột trong sinh kế của hàng chục triệu nông hộ nhỏ, đặc biệt tại Đông Nam Á và châu Đại Dương. Tổng quan khoa học và tên gọi chuẩn hóa của loài có thể tra cứu trên cơ sở dữ liệu Plants of the World Online (Kew).

Về mặt kinh tế-xã hội, dừa là cây công nghiệp dài ngày giúp đa dạng hóa thu nhập và tạo chuỗi giá trị từ nông trại đến chế biến sâu: dầu dừa tinh luyện, than hoạt tính từ gáo, sợi xơ dừa (coir) cho nông nghiệp, vật liệu sinh học. Các phân tích thị trường và chính sách liên quan đến cây dừa thường được tổng hợp bởi các cơ quan quốc tế như FAO Ecocrop và mạng lưới nghiên cứu nông nghiệp toàn cầu CGIAR.

  • Hệ sinh thái mục tiêu: vùng cận xích đạo, đảo san hô, bờ biển cát.
  • Sản phẩm chính: nước dừa, dầu dừa, cơm dừa khô (copra), xơ sợi, than gáo dừa.
  • Tài nguyên dữ liệu: Kew POWO, FAO Ecocrop, GBIF về phân bố ghi nhận.

Phân loại và nguồn gốc

Cây dừa thuộc: Giới Plantae; Ngành Tracheophyta; Lớp Liliopsida (thực vật một lá mầm); Bộ Arecales; Họ Arecaceae; Chi Cocos; Loài C. nucifera L. Tính hợp lệ tên khoa học và đồng danh được xác nhận bởi Kew POWOIPNI. Trong thực hành nông nghiệp, dừa thường phân nhóm theo kiểu hình “cao” (Tall) và “lùn” (Dwarf), cùng các giống lai (Hybrid) phục vụ mục tiêu năng suất, chịu mặn hoặc chất lượng nước dừa.

Bậc phân loại Danh pháp Nguồn tham chiếu
Họ Arecaceae Kew POWO
Chi Cocos Kew POWO
Loài Cocos nucifera L. IPNI

Nguồn gốc tiến hóa của dừa được giả thuyết liên quan chặt chẽ đến các vùng duyên hải Ấn Độ Dương–Thái Bình Dương, nơi hạt có khả năng phát tán theo dòng hải lưu nhờ lớp xơ và vỏ cứng bảo vệ phôi. Mẫu vật cổ thực vật và dữ liệu phát sinh chủng loại gợi ý có ít nhất hai “dòng” địa lý với đặc điểm quả và chiểu dài cuống khác nhau. Dữ liệu phân bố hiện đại có thể tham chiếu qua GBIF.

  • Nhóm Tall: thụ phấn chéo, tầm cao 20–30 m, tuổi thọ dài, thích hợp canh tác truyền thống ven biển.
  • Nhóm Dwarf: xu hướng tự thụ phấn, chiều cao thấp hơn, vào quả sớm, nước dừa ngọt, thuận tiện thu hoạch.
  • Nhóm Hybrid: kết hợp ưu thế lai, hướng đến năng suất/kháng bệnh; tư liệu giống tham khảo tại FAO (Horticulture).

Mô tả hình thái

Thân dừa là thân cột đơn trục, không phân nhánh, đường kính thường 25–35 cm, có vòng sẹo lá rõ, mô cơ giới phát triển tạo độ bền cơ học cao. Hệ rễ chùm bám nông–trung bình (đa số trong 0–1 m), lan rộng, nhiều rễ phụ liên tục tái sinh, thích nghi với nền cát và điều kiện mặn nhẹ. Tán lá gồm các lá dạng lông chim (pinnate) dài 4–6 m, bẹ lá ôm sát đỉnh sinh trưởng. Mô tả hình thái chuẩn có thể đối chiếu trong tài liệu kỹ thuật của FAO và tổng quan về họ Cau tại Royal Botanic Gardens, Kew.

Hoa đơn tính cùng gốc, sắp xếp trong cụm hoa (spadix) nằm trong mo (spathe). Hoa đực nhiều, nhỏ, rụng sớm; hoa cái ít hơn, vị trí gần gốc cụm hoa. Thụ phấn nhờ gió và côn trùng, tỷ lệ đậu quả chịu ảnh hưởng bởi tuổi cây, dinh dưỡng kali và điều kiện khí hậu. Quả drupa ba lớp: vỏ ngoài (exocarp) mỏng nhẵn; lớp giữa (mesocarp) là xơ dày dùng làm sợi coir; vỏ cứng (endocarp) bảo vệ hạt; nội nhũ rắn (cơm dừa) bao quanh khoang chứa nội nhũ lỏng (nước dừa). Đặc điểm hình thái quả—kích thước, độ dày cơm, thể tích nước—là chỉ tiêu quan trọng trong chọn giống phục vụ tiêu tươi và chế biến.

Bộ phận Đặc tính chính Ứng dụng/ý nghĩa
Thân Cột đơn, gỗ hóa, vòng sẹo lá Vật liệu xây dựng nhẹ, cảnh quan
Pinnate, dài 4–6 m Lợp mái, thủ công mỹ nghệ
Rễ Rễ chùm, tái sinh liên tục Cố định đất, chịu gió mặn
Quả Drupa, xơ dày, nội nhũ rắn và lỏng Thực phẩm, dầu, sợi, than hoạt tính
  • Thời điểm ra hoa: thường sau 4–7 năm tùy nhóm giống và điều kiện canh tác.
  • Chu kỳ quả: mỗi cụm hoa đến thu hoạch 11–13 tháng; cây mang quả quanh năm ở vùng khí hậu ổn định.
  • Chỉ tiêu giống ăn tươi: vỏ mỏng, nước ngọt, hương đặc trưng; chỉ tiêu giống copra: cơm dày, hàm lượng dầu cao.

Môi trường sinh trưởng và phân bố

Dừa thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới ẩm, biên độ nhiệt hẹp, nhiều nắng, lượng mưa phân bố đều. Thông số khuyến nghị tổng quát theo FAO Ecocrop: nhiệt độ trung bình tối ưu 27–28 °C, chấp nhận khoảng 20–32 °C; lượng mưa 1.500–2.500 mm/năm; ánh sáng 2.000 giờ nắng/năm trở lên; gió biển nhẹ giúp thụ phấn và thoát hơi nước. Đất ưa thích là đất cát pha hoặc phù sa nhẹ, thoát nước tốt, pH 5.0–8.0; chịu mặn nhẹ nhưng nhạy cảm với úng kéo dài.

Yếu tố môi trường Khoảng chấp nhận Mức tối ưu Nguồn tham khảo
Nhiệt độ không khí 20–32 °C 27–28 °C FAO Ecocrop
Lượng mưa 1.000–3.000 mm/năm 1.500–2.500 mm/năm FAO Horticulture
Độ mặn đất/nước Thấp–trung bình Thấp, có tưới rửa mặn FAO Soils Portal
pH đất 5.0–8.0 5.5–7.0 ICRAF/Agroforestry

Về phân bố, dừa hiện diện khắp vành đai nhiệt đới từ 20°B đến 20°N, với mật độ cao dọc bờ biển Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Dữ liệu điểm ghi nhận và bản đồ phân bố có trên GBIF. Khả năng nổi và nảy mầm sau khi trôi dạt của quả góp phần mở rộng phạm vi tự nhiên ra các đảo xa, sau đó con người tăng tốc độ lan truyền thông qua canh tác và thương mại giống. Phát triển bền vững hệ canh tác dừa ven biển cần quản lý dinh dưỡng (đặc biệt K, Cl, B), bảo vệ đất chống xói mòn, sử dụng giống thích nghi với hạn mặn; các hướng dẫn kỹ thuật có thể tham khảo ở FAO và các bộ khuyến nông quốc gia.

  • Mật độ trồng gợi ý: 120–180 cây/ha tùy giống và mục tiêu sản xuất.
  • Tưới tiêu: ưu tiên thoát nước nhanh, bổ sung tưới nhỏ giọt ở mùa khô.
  • Liên kết cây trồng: xen canh cacao, dứa, chuối để tối ưu hóa không gian tán và thu nhập.

Vai trò kinh tế và ứng dụng

Cây dừa đóng góp đáng kể vào kinh tế nông nghiệp và công nghiệp chế biến tại nhiều quốc gia vùng nhiệt đới, đặc biệt ở Đông Nam Á, Nam Á, châu Đại Dương và một số khu vực châu Phi–Caribbean. Theo số liệu của FAOSTAT, sản lượng dừa toàn cầu vượt 60 triệu tấn/năm, với các quốc gia dẫn đầu gồm Indonesia, Philippines và Ấn Độ. Giá trị kinh tế đến từ chuỗi sản phẩm đa dạng, vừa tiêu dùng trực tiếp, vừa làm nguyên liệu chế biến sâu.

Các nhóm sản phẩm chính từ cây dừa:

  • Nước dừa tươi: thức uống giàu kali, vitamin C, tiêu thụ nội địa và xuất khẩu, có thị trường tăng trưởng nhanh ở Bắc Mỹ và châu Âu.
  • Cơm dừa và copra: nguyên liệu ép dầu, chế biến bánh kẹo, sữa dừa, bột dừa.
  • Dầu dừa: sử dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm; dầu dừa tinh luyện (RBD) và dầu dừa nguyên chất (VCO).
  • Xơ và gáo dừa: làm thảm xơ dừa, chậu trồng cây, than hoạt tính, thủ công mỹ nghệ.

Theo IFPRI, cây dừa còn góp phần ổn định thu nhập nông hộ thông qua đa dạng hóa sản phẩm và liên kết chuỗi giá trị với doanh nghiệp chế biến. Ở một số quốc gia, các sản phẩm giá trị gia tăng như than gáo dừa hoạt tính phục vụ lọc nước và khử mùi đã tạo ra thị trường xuất khẩu hàng chục triệu USD mỗi năm.

Sản phẩm Ứng dụng chính Thị trường tiêu thụ
Nước dừa Đồ uống, thể thao Châu Á, Bắc Mỹ, EU
Dầu dừa Thực phẩm, mỹ phẩm Toàn cầu
Xơ dừa Nông nghiệp, vật liệu Châu Á, EU
Than hoạt tính Lọc nước, lọc khí Mỹ, Nhật Bản, EU

Giá trị dinh dưỡng và y học

Nước dừa chứa khoảng 95% là nước, giàu điện giải tự nhiên như kali, natri, magiê và canxi, cùng các vitamin nhóm B và vitamin C. Hàm lượng kali trung bình 250–300 mg/100 ml, có lợi cho điều hòa huyết áp. Các nghiên cứu trên PubMed cho thấy nước dừa hỗ trợ bù nước sau vận động và có hoạt tính chống oxy hóa nhẹ.

Cơm dừa khô chứa khoảng 60–65% dầu, trong đó giàu axit béo chuỗi trung bình (MCTs) như axit lauric (C12:0) chiếm 45–50%. MCTs được chuyển hóa nhanh thành năng lượng và có khả năng kháng vi khuẩn, virus nhất định. Dầu dừa nguyên chất (VCO) được sử dụng trong thực phẩm chức năng, sản phẩm chăm sóc da và tóc, cũng như trong công thức dược phẩm.

  • Nước dừa: bù nước, hỗ trợ tiêu hóa, giàu kali.
  • Dầu dừa: năng lượng nhanh, hỗ trợ da, kháng vi sinh vật.
  • Xơ dừa: không giá trị dinh dưỡng, nhưng ứng dụng trong lọc nước uống.

Nghiên cứu trên động vật và một số thử nghiệm lâm sàng cho thấy dầu dừa có thể cải thiện hồ sơ lipid máu khi sử dụng điều độ, song cần kiểm soát vì hàm lượng chất béo bão hòa cao. Các tài liệu y học khuyến cáo tiêu thụ vừa phải và kết hợp chế độ ăn cân đối (American Heart Association).

Mối quan hệ sinh thái và bảo vệ môi trường

Cây dừa là thành phần quan trọng trong hệ sinh thái ven biển nhiệt đới. Rễ chùm dày đặc giúp chống xói mòn và cố định đất cát, đặc biệt tại đảo san hô và bãi biển. Tán lá rộng cung cấp bóng mát, tạo môi trường vi sinh thuận lợi cho sinh vật đất và côn trùng thụ phấn. Theo IPCC, hệ thực vật như dừa cũng đóng vai trò hấp thụ và lưu trữ carbon, góp phần giảm phát thải khí nhà kính.

Về đa dạng sinh học, vườn dừa xen canh với các loại cây khác như cacao, chuối, dứa giúp duy trì hệ sinh thái phong phú hơn so với độc canh. Mô hình canh tác kết hợp có thể tăng thu nhập, cải thiện chất lượng đất và giảm rủi ro kinh tế. Tuy nhiên, mở rộng diện tích dừa bằng phá rừng ven biển hoặc thay thế rừng ngập mặn sẽ gây tác động tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái biển.

  • Bảo vệ bờ biển: giảm tốc độ xói mòn, chắn gió bão.
  • Hấp thụ CO2: cây lâu năm, sinh khối lớn.
  • Hỗ trợ sinh kế cộng đồng ven biển.

Thách thức và tác động từ con người

Cây dừa đối mặt với nhiều thách thức: sâu bệnh hại, biến đổi khí hậu, khai thác quá mức và thiếu tái canh. Bệnh nguy hiểm như “lethal yellowing” do phytoplasma gây ra đã tàn phá nhiều vườn dừa ở Caribe và Tây Phi. Sâu đục ngọn (Rhynchophorus ferrugineus) và bọ cánh cứng (Oryctes rhinoceros) gây hại nặng cho đỉnh sinh trưởng, dẫn đến chết cây.

Biến đổi khí hậu làm tăng tần suất bão mạnh, xâm nhập mặn và hạn hán kéo dài, ảnh hưởng đến năng suất và sức khỏe cây. Thiếu chương trình tái canh kịp thời khiến nhiều vườn dừa già cỗi, năng suất giảm sút. Giải pháp ứng phó bao gồm chọn giống kháng bệnh, kỹ thuật quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) và áp dụng mô hình nông nghiệp thông minh thích ứng khí hậu (FAO CSA).

Phương pháp nghiên cứu và kỹ thuật canh tác

Các nghiên cứu về cây dừa bao gồm chọn giống bằng lai tạo truyền thống và công nghệ sinh học, phân tích DNA để xác định dòng giống, nghiên cứu vi sinh vật cộng sinh rễ. Các trung tâm nghiên cứu như Coconut Genetic Resources Network (COGENT) lưu giữ và trao đổi nguồn gen phục vụ cải thiện giống.

Kỹ thuật canh tác dừa hiện đại nhấn mạnh:

  1. Chọn giống phù hợp mục tiêu (ăn tươi, lấy dầu, chống hạn mặn).
  2. Chuẩn bị đất kỹ, đảm bảo thoát nước và dinh dưỡng ban đầu.
  3. Bón phân cân đối N-P-K, bổ sung B, Cl, Mg.
  4. Quản lý dịch hại bằng IPM.
  5. Xen canh để tối ưu hóa đất và nguồn lực.

Thu hoạch tùy mục tiêu: quả uống tươi thu ở 6–7 tháng sau thụ phấn, quả copra thu ở 11–13 tháng. Cơ giới hóa thu hoạch đang được nghiên cứu để giảm chi phí nhân công.

Triển vọng phát triển

Ngành dừa toàn cầu hướng đến phát triển bền vững: nâng cao năng suất trên diện tích hiện có, phát triển giống mới, ứng dụng công nghệ sau thu hoạch để giảm tổn thất, mở rộng thị trường sản phẩm giá trị gia tăng như nhiên liệu sinh học từ dầu dừa, vật liệu sinh học từ xơ dừa. Các báo cáo của International Energy Agency cho thấy tiềm năng dầu dừa làm nguyên liệu biodiesel tại các đảo quốc.

Phát triển chuỗi giá trị dừa gắn với chứng nhận bền vững (Fairtrade, Organic) có thể tăng giá trị xuất khẩu và bảo vệ môi trường. Đồng thời, liên kết nông dân–doanh nghiệp–nghiên cứu là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng biến đổi khí hậu.

Tài liệu tham khảo

  • FAO. "Ecocrop Database" (link)
  • FAO. "Horticultural Crops – Coconut" (link)
  • FAOSTAT. "Crops and livestock products" (link)
  • Kew Gardens – Plants of the World Online (link)
  • IPNI – International Plant Names Index (link)
  • GBIF – Global Biodiversity Information Facility (link)
  • IFPRI – International Food Policy Research Institute (link)
  • NCBI/PubMed (link)
  • IPCC – Intergovernmental Panel on Climate Change (link)
  • International Energy Agency – IEA (link)
  • American Heart Association (link)
  • FAO – Climate-Smart Agriculture (link)
  • COGENT – Coconut Genetic Resources Network (link)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cây dừa:

Chế tạo và tính chất của vật liệu sinh học dựa trên hydroxyapatit cho ứng dụng trong cấy ghép thay thế mô cứng Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - Tập 13 Số 1 - Trang 94-117 - 1998
Bài báo này tổng quan về quá khứ, hiện tại và tương lai của các vật liệu sinh học dựa trên hydroxyapatit (HAp) từ góc độ chế tạo các cấy ghép thay thế mô cứng. Các tính chất của mô cứng cũng được mô tả. Độ tin cậy cơ học của gốm HAp nguyên chất là thấp, do đó nó không thể được sử dụng làm răng hoặc xương nhân tạo. Vì lý do này, các loại composite dựa trên HAp đã được chế tạo, nhưng chỉ có ...... hiện toàn bộ
#hydroxyapatit #vật liệu sinh học #mô cứng #cấy ghép #composite #hợp kim titan #gốm
Một phân loại học về cây họ Đậu (Leguminosae) dựa trên phân tích gen plastid matK giải quyết nhiều nhánh con được hỗ trợ tốt trong họ Dịch bởi AI
American Journal of Botany - Tập 91 Số 11 - Trang 1846-1862 - 2004
Phân tích hệ phát sinh chủng loại của 330 trình tự gen plastid matK, đại diện cho 235 giống từ 37 trên 39 tộc, và bốn taxa ngoài nhóm từ eurosids I hỗ trợ nhiều nhánh con được phân giải rõ ràng trong họ Đậu (Leguminosae). Những kết quả này nói chung nhất quán với những gì được rút ra từ dữ liệu trình tự plastid khác (rbcL... hiện toàn bộ
Microbial community changes with decaying chloramine residuals in a lab-scale system
Water Research - Tập 47 Số 13 - Trang 4666-4679 - 2013
Microarray dựa trên oligo cung cấp các phương pháp transcriptomic mới cho việc phân tích tính kháng bệnh và đặc điểm chất lượng trái cây ở dưa lưới (Cucumis melo L.) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2009
Thông tin tóm tắt Giới thiệu Dưa lưới (Cucumis melo) là một loài cây trồng có giá trị dinh dưỡng quan trọng, thuộc họ Bầu bí (Cucurbitaceae), có giá trị kinh tế chỉ xếp sau họ Cà (Solanaceae). Bộ gen nhỏ của nó khoảng 450 Mb cùng với sự đa dạng di truyền cao đã thúc đẩy...... hiện toàn bộ
#dưa lưới #microarray #biểu hiện gen #kháng bệnh #chất lượng trái cây
Strong decays of the Y(4660) as a vector tetraquark state in solid quark-hadron duality
The European Physical Journal C - Tập 79 Số 3 - 2019
Phân đoạn khối u não sử dụng mạng nơ-ron tích chập hoàn toàn dựa trên U-Net và cây cực kỳ phân loại ngẫu nhiên Dịch bởi AI
Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering - Tập 60 Số 3 - Trang 19-25 - 2018
Trong bài báo này, chúng tôi trình bày một phương pháp học dựa trên mô hình cho việc phân đoạn khối u não từ các giao thức MRI đa mô hình. Mô hình sử dụng mạng nơ-ron tích chập hoàn toàn dựa trên U-Net để trích xuất các đặc trưng từ tập dữ liệu huấn luyện MRI đa mô hình và sau đó áp dụng chúng cho bộ phân loại cây cực kỳ phân loại ngẫu nhiên (ExtraTrees) để phân đoạn các mô tế bào bất thường liên ...... hiện toàn bộ
#brain tumour #convolutional neural network #extremely randomized trees #segmentation #U-Net
The β-moments for the second-forbidden β-decay from137Cs, the CVC theory, and the residual interactions
Springer Science and Business Media LLC - Tập 269 Số 2 - Trang 139-145 - 1974
Áp dụng biến đổi sóng con kép cây đôi và biến đổi sóng con rời rạc mật độ đôi trong việc trích xuất và phân loại đặc trưng phổ khối Dịch bởi AI
Harry N. Abrams - - 2010
Trong bài báo này, chúng tôi đề xuất việc sử dụng biến đổi sóng con kép cây đôi và biến đổi sóng con rời rạc mật độ đôi để trích xuất các đặc trưng trong phổ khối. Hai quy trình tương ứng được gợi ý cho việc phân loại phổ khối. Nhiều thực nghiệm đã được triển khai trên hai loại phổ MALDI-TOF, bao gồm phổ ổn định và phổ nhiễu. Kết quả phân loại cho thấy các quy trình mà chúng tôi đề xuất không chỉ ...... hiện toàn bộ
#trích xuất đặc trưng #biến đổi sóng con kép cây đôi #biến đổi sóng con rời rạc mật độ đôi #phổ khối #máy vector hỗ trợ
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại xã Phú Mậu, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 2 Số 2 - Trang 603-614 - 2018
Cùng với xu thế phát triển chung của nền kinh tế, ngành nông nghiệp của nước ta mấy năm trở lại đây cơ bản đã chuyển sang sản xuất hàng hóa, phát triển tương đối toàn diện. Tuy nhiên, hiện nay diện tích nông nghiệp ngày càng bị thu hẹp do được chuyển sang các loại hình đất khác như đất ở, đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp. Do đó, việc đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp của xã sẽ là că...... hiện toàn bộ
#rice #watermelon #agricultural land #land use efficiency #chrysanthemum #vegetables #cây lúa #dưa hấu #đất sản xuất nông nghiệp #hiệu quả sử dụng đất #hoa cúc #rau màu
SỬ DỤNG THÂN CÂY DỪA NƯỚC TRONG THIẾT KẾ BÀI HỌC STEM “ÁO PHAO TỪ THÂN CÂY DỪA NƯỚC” MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN LỚP 8
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 19 Số 2 - Trang 229 - 2022
Trong Chương trình giáo dục phổ thông 2018, giáo dục STEM là mô hình dạy học được quan tâm khuyến khích triển khai rộng rãi và tính mở trong nội dung giáo dục địa phương là một điểm mới quan trọng cần lưu ý. STEM là một thuật ngữ viết tắt của các từ Science (Khoa học), Technology (Công nghệ), Engineering (Kĩ thuật) và Mathematics (Toán học). Trên tinh thần gắn kết giáo dục với đặc điểm của từ...... hiện toàn bộ
#giáo dục STEM #giáo dục địa phương #nông thôn
Tổng số: 207   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10